Bạn đã bao giờ điều hành các cuộc họp tổng kết quý cùng đồng nghiệp và bất ngờ khi không thấy mục tiêu nào hợp lý để đạt? Nhân viên của bạn có thể không biết họ đang ở đâu trên “đường đua” đó.
Đừng lo, vấn đề này có thể được giải quyết bằng nguyên tắc SMART. Hãy cùng VNOKRs khám phá một số ví dụ về mục tiêu SMART sáng tạo áp dụng cho từng bộ phận cụ thể để tìm ra giải pháp tốt nhất cho doanh nghiệp của bạn.
Bạn đang xem: 25+ Ví dụ về mục tiêu SMART hay nhất (theo ngành nghề)
Contents
- 1 1. 25+ Ví dụ áp dụng nguyên tắc SMART (theo ngành nghề)
- 1.1 1.1. Ví dụ về mô hình SMART trong Kinh doanh
- 1.2 1.2. Ví dụ về nguyên tắc SMART trong Tiếp thị (Marketing)
- 1.3 1.3. Ví dụ nguyên tắc SMART trong Chăm sóc khách hàng
- 1.4 1.4. Ví dụ về mục tiêu SMART trong Tài chính & Kế toán
- 1.5 1.5. Ví dụ nguyên tắc SMART của Nhân sự (HR)
- 1.6 1.6. Ví dụ nguyên tắc SMART trong Thiết kế
1. 25+ Ví dụ áp dụng nguyên tắc SMART (theo ngành nghề)
Có rất nhiều ngành nghề khác nhau trong thực tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu ví dụ về mục tiêu SMART của 7 ngành nghề: Kinh doanh, Marketing, Chăm sóc khách hàng, Tài chính – Kế toán, Nhân sự, Thiết kế, Kỹ sư phần mềm.
1.1. Ví dụ về mô hình SMART trong Kinh doanh
Mục tiêu SMART có thể giúp công ty kinh doanh của bạn hoạt động hiệu quả hơn.
Ví dụ 1 – Tăng tỷ lệ chốt đơn hàng
- S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn gia tăng tỷ lệ chốt đơn hàng.
- M – Measurable (Tính đo lường): Tỷ lệ chốt đơn hàng đạt mức ít nhất 70% các cuộc gọi yêu cầu tư vấn sản phẩm.
- A – Attainable (Tính khả thi): Với khả năng của team Chăm sóc khách hàng và tính năng vượt trội của sản phẩm, tôi muốn tỷ lệ chốt đơn hàng đạt mức ít nhất 70% các cuộc gọi yêu cầu tư vấn sản phẩm.
- R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm đạt doanh thu vượt trội.
- T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước ngày 31/12/2020.
Ví dụ 2 – Mở rộng thị phần
- S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn mở rộng thị phần sản phẩm.
- M – Measurable (Tính đo lường): Tôi muốn mở rộng thị phần sản phẩm lên mức 20% thị trường.
- A – Attainable (Tính khả thi): Với năng lực cạnh tranh và tiềm lực tài chính hiện nay, tôi muốn mở rộng thị phần sản phẩm lên mức 20% thị trường.
- R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm gia tăng ảnh hưởng của công ty và sản phẩm trên thị trường.
- T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước ngày 30/6/2021.
Ví dụ 3 – Mở rộng các cửa hàng phân phối sản phẩm
- S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn mở rộng các cửa hàng phân phối sản phẩm.
- M – Measurable (Tính đo lường): Lên ít nhất 3,000 cửa hàng trên toàn quốc.
- A – Attainable (Tính khả thi): Với hệ thống cửa hàng hiện nay và khả năng nhượng quyền thương hiệu, tôi muốn mở rộng cửa hàng phân phối sản phẩm lên ít nhất 3,000 cửa hàng trên toàn quốc.
- R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm mở rộng thâm nhập thị trường.
- T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước ngày 30/6/2020.
Ví dụ 4 – Tăng số lượng nhà phân phối
- S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn tăng số lượng nhà phân phối sản phẩm.
- M – Measurable (Tính đo lường): Lên mức 50 nhà phân phối trên toàn quốc.
- A – Attainable (Tính khả thi): Với khả năng phát triển sản phẩm và danh tiếng của công ty hiện nay, tôi muốn tăng số lượng nhà phân phối lên 50.
- R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm giúp sản phẩm thâm nhập thị trường tốt hơn.
- T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước ngày 30/6/2020.
1.2. Ví dụ về nguyên tắc SMART trong Tiếp thị (Marketing)
Các mục tiêu của Marketing thường khó đánh giá hiệu quả khi không áp dụng nguyên tắc SMART, hãy xem ví dụ:
Ví dụ 5 – Tăng lưu lượng truy cập website sản phẩm
- S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn tăng lưu lượng khách hàng truy cập website sản phẩm.
- M – Measurable (Tính đo lường): Với mức tăng ít nhất 10% mỗi tháng.
- A – Attainable (Tính khả thi): Với khả năng đăng tải ít nhất 5 bài viết chuẩn SEO và giải quyết vấn đề khách hàng quan tâm cho website, tôi muốn tăng lưu lượng khách hàng truy cập website sản phẩm lên ít nhất 10% mỗi tháng.
- R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm giúp thúc đẩy hoạt động kinh doanh.
- T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần bắt đầu thực hiện từ tháng 11/2020.
Xem thêm : Đào Tạo SEO FOOGLESEO – Khóa Học SEO MENTORSHIP
Ví dụ 6 – Tăng thứ hạng trên trang tìm kiếm Google
- S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn tăng thứ hạng website cửa hàng trên trang tìm kiếm của Google với từ khóa “giày chạy bộ”.
- M – Measurable (Tính đo lường): Tôi muốn tăng vị trí lên top 5 trang tìm kiếm.
- A – Attainable (Tính khả thi): Với khả năng tối ưu website của team SEO hiện nay, tôi muốn tăng thứ hạng website cửa hàng lên top 5 trên trang tìm kiếm của Google với từ khóa “giày chạy bộ”.
- R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm tiếp cận được nhiều khách hàng có nhu cầu mua giày chạy bộ hơn.
- T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước ngày 30/6/2021.
Ví dụ 7 – Tăng lượng theo dõi Fanpage công ty
- S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn tăng lượng theo dõi Fanpage công ty.
- M – Measurable (Tính đo lường): Lên mức 10,000 người theo dõi.
- A – Attainable (Tính khả thi): Với danh tiếng công ty và các nội dung hấp dẫn trên Fanpage hiện nay, tôi muốn tăng lượng theo dõi Fanpage công ty lên mức 10,000 người theo dõi.
- R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm góp phần gia tăng hình ảnh công ty.
- T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước ngày 30/6/2020.
Ví dụ 8 – Tổ chức sự kiện thu hút khách hàng đăng ký thông tin
- S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn tổ chức sự kiện về sản phẩm.
- M – Measurable (Tính đo lường): Sự kiện thu hút được ít nhất 1,000 khách hàng đăng ký nhận tư vấn sản phẩm chuyên sâu.
- A – Attainable (Tính khả thi): Với năng lực, kinh nghiệm của team Marketing hiện nay, tôi muốn tổ chức sự kiện về sản phẩm thu hút được ít nhất 1,000 khách hàng đăng ký nhận tư vấn sản phẩm chuyên sâu.
- R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm hỗ trợ team Kinh doanh có thêm thông tin khách hàng tiềm năng.
- T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước ngày 31/12/2020.
1.3. Ví dụ nguyên tắc SMART trong Chăm sóc khách hàng
Cảm giác hài lòng của khách hàng sẽ trở nên tươi sáng hơn khi sử dụng SMART cho mục tiêu của phòng Chăm sóc khách hàng.
Ví dụ 9 – Gia tăng sự hài lòng của khách hàng
- S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn team Chăm sóc khách hàng nhận được sự hài lòng cao của khách hàng.
- M – Measurable (Tính đo lường): Với ít nhất 90% khách hàng đánh giá 5 sao sau khi nhận hỗ trợ qua tổng đài chăm sóc khách hàng.
- A – Attainable (Tính khả thi): Với năng lực, kinh nghiệm team Chăm sóc khách hàng hiện nay, tôi muốn team nhận được sự hài lòng cao của khách hàng, với ít nhất 90% khách hàng đánh giá 5 sao sau khi nhận hỗ trợ qua tổng đài chăm sóc khách hàng.
- R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm gia tăng trải nghiệm hài lòng cho khách hàng.
- T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần được thực hiện trong tháng 11 năm 2020.
Ví dụ 10 – Giảm thiểu thời gian phản hồi khách hàng
- S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn giảm thiểu thời gian phản hồi khách hàng.
- M – Measurable (Tính đo lường): Xuống dưới 2 tiếng tính từ thời điểm khách hàng liên hệ.
- A – Attainable (Tính khả thi): Với nhân sự team chăm sóc khách hàng hiện nay, tôi muốn giảm thiểu thời gian phản hồi khách hàng xuống dưới 2 tiếng tính từ thời điểm khách hàng liên hệ.
- R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm gia tăng trải nghiệm hài lòng cho khách hàng.
- T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần được thực hiện trong tháng 11 năm 2020.
Ví dụ 11 – Gửi quà tặng khách hàng
- S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn gửi quà tặng khách hàng làm việc trong ngành giáo dục.
- M – Measurable (Tính đo lường): 100% khách hàng làm việc trong ngành giáo dục nhận được quà từ công ty.
- A – Attainable (Tính khả thi): Với nguồn kinh phí và năng lực của team chăm sóc khách hàng hiện nay, tôi muốn gửi quà tặng 100% khách hàng làm việc trong ngành giáo dục.
- R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm gia tăng sự hài lòng của khách hàng với công ty.
- T – Timely (Tính thời điểm): Quà cần được gửi đến khách hàng trước 9 giờ sáng ngày thứ 5 (19/11/2020).
1.4. Ví dụ về mục tiêu SMART trong Tài chính & Kế toán
Mục tiêu kế toán rõ ràng, cụ thể sẽ ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe doanh nghiệp của bạn.
Ví dụ 12 – Đảm bảo thu hồi công nợ đúng hạn
- S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn Phòng Tài chính – Kế toán đảm bảo thu hồi công nợ đúng hạn.
- M – Measurable (Tính đo lường): Thu hồi công nợ đúng hạn cho ít nhất 90% dự án triển khai phần mềm nhân sự tại khách hàng.
- A – Attainable (Tính khả thi): Với năng lực, kinh nghiệm Phòng Tài chính – Kế toán, tôi muốn Phòng đảm bảo thu hồi công nợ đúng hạn cho ít nhất 90% dự án triển khai phần mềm nhân sự tại khách hàng.
- R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm đảm bảo dòng tiền cho sản xuất kinh doanh của công ty.
- T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần thực hiện từ tháng 11 năm 2020.
Ví dụ 13 – Chuyển đổi sử dụng hóa đơn điện tử
- S – Specific (Tính cụ thể): Phòng Tài chính – Kế toán thực hiện chuyển đổi sử dụng hóa đơn điện tử thay cho hóa đơn giấy.
- M – Measurable (Tính đo lường): Tỷ lệ chuyển đổi 100%.
- A – Attainable (Tính khả thi): Với sự chuẩn bị hệ thống và đào tạo nhân sự hiện nay, tôi muốn Phòng Tài chính – Kế toán thực hiện chuyển đổi sử dụng 100% hóa đơn điện tử thay cho hóa đơn giấy.
- R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm đáp ứng các quy định của Bộ Tài chính.
- T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước ngày 31/12/2020.
Xem thêm : Top công ty quảng cáo tại TPHCM – Chuyên nghiệp, uy tín, giá rẻ
Ví dụ 14 – Rà soát các chi phí
- S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn rà soát các chi phí.
- M – Measurable (Tính đo lường): Rà soát 100% các chi phí phát sinh trong năm 2020.
- A – Attainable (Tính khả thi): Với năng lực, kinh nghiệm team Tài chính Kế toán, tôi muốn rà soát 100% các chi phí phát sinh trong quy trước.
- R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm cắt giảm bớt các khoản chi không cần thiết.
- T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước ngày 31/12/2020.
1.5. Ví dụ nguyên tắc SMART của Nhân sự (HR)
Quản trị nhân sự hiệu quả với SMART giúp công ty của bạn phát triển ổn định, lâu dài.
Ví dụ 15 – Tuyển dụng nhân sự
- S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn tuyển dụng đủ nhu cầu nhân sự mới của công ty.
- M – Measurable (Tính đo lường): 5 nhân viên lập trình .NET, 3 nhân viên kiểm thử, 4 nhân viên phân tích nghiệp vụ trong quý IV-2020.
- A – Attainable (Tính khả thi): Với nhu cầu tuyển dụng và khả năng tài chính hiện nay, tôi muốn tuyển dụng 5 nhân viên lập trình .NET, 3 nhân viên kiểm thử, 4 nhân viên phân tích nghiệp vụ trong quý IV-2020.
- R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm đủ nhân sự đáp ứng triển khai dự án mới ký kết.
- T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước ngày 31/12/2020.
Ví dụ 16 – Đào tạo nhân sự
- S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn đào tạo hội nhập cho nhân sự mới.
- M – Measurable (Tính đo lường): Tôi muốn đào tạo hội nhập cho 100% nhân sự mới.
- A – Attainable (Tính khả thi): Với năng lực, kinh nghiệm của team nhân sự hiện nay, tôi muốn đào tạo hội nhập cho 100% nhân sự mới.
- R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm giúp nhân sự mới hiểu rõ về lịch sử phát triển của công ty và các quy định cần tuân thủ.
- T – Timely (Tính thời điểm): Chậm nhất sau 1 tuần từ khi nhân sự gia nhập công ty.
Ví dụ 17 – Tính công lương
- S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn tính công lương chuẩn xác.
- M – Measurable (Tính đo lường): Cho 100% nhân sự công ty.
- A – Attainable (Tính khả thi): Với năng lực, kinh nghiệm của team nhân sự hiện nay, tôi muốn tính công lương chuẩn xác cho 100% nhân sự công ty.
- R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm đảm bảo tâm lý làm việc thoải mái cho nhân viên.
- T – Timely (Tính thời điểm): Trước ngày mùng 5 hàng tháng.
Ví dụ 18 – Đóng bảo hiểm
- S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn đóng bảo hiểm cho nhân viên công ty.
- M – Measurable (Tính đo lường): Đóng bảo hiểm đúng hạn cho 100% nhân sự công ty.
- A – Attainable (Tính khả thi): Với khả năng tài chính hiện nay của công ty, tôi muốn đóng bảo hiểm đúng hạn cho 100% nhân sự công ty.
- R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm đảm bảo quyền lợi cho nhân viên và thực hiện đúng theo luật định.
- T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần duy trì liên tục, đóng bảo hiểm đúng thời gian từng tháng.
1.6. Ví dụ nguyên tắc SMART trong Thiết kế
Thiết kế là công việc sáng tạo và khó kiểm soát về tiến độ theo giờ làm việc, nhưng SMART vẫn có thể áp dụng hiệu quả.
Ví dụ 19 – Hoàn thành bộ nhận diện thương hiệu
- S – Specific (Tính cụ thể): Team Thiết kế cần hoàn thành bộ nhận diện thương hiệu.
- M – Measurable (Tính đo lường): Được 100% Ban Lãnh đạo phê duyệt ban hành.
- A – Attainable (Tính khả thi): Với kinh nghiệm, năng lực của Team Thiết kế, tôi muốn Team hoàn thành bộ nhận diện thương hiệu được 100% Ban Lãnh đạo phê duyệt ban hành.
- R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm đồng bộ nhận diện công ty trên các ấn phẩm truyền thông.
- T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước ngày 31/12/2020.
Ví dụ 20 – Học thêm một phần mềm đồ họa
- S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn học thêm một phần mềm đồ họa.
- M – Measurable (Tính đo lường): Thành thạo phần mềm Corel.
- A – Attainable (Tính khả thi): Với khả năng tự học hiện nay, tôi muốn học thành thạo thêm phần mềm Corel.
- R – Relevant (Tính liên quan): Nhằm giúp thiết kế các file vector thuận tiện hơn.
- T – Timely (Tính thời điểm): Mục tiêu cần hoàn thành trước ngày 30/6/2020.
Ví dụ 21 – Phát triển team thiết kế
- S – Specific (Tính cụ thể): Tôi muốn phát triển nhân sự team thiết k
Nguồn: https://diendanseotop.edu.vn
Danh mục: SEO